Xe chở xe

Showing all 6 results

  • Nhãn hiệu, số loại: THACO HD650-CS
  • Kích thước tổng thể: 7.870 x 2.200 x 2.400 mm
  • Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
  • Tải trọng chuyên chở: 3.950 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.300 kg
  • Trọng lượng tối đa đặt lên càng kéo: 1.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
  • Kích thước tổng thể: 8.170 x 2.220 x 2.700 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.490 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 8.2HD
  • Kích thước tổng thể: 7.695 x 2.190 x 2.430 mm
  • Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
  • Tải trọng chuyên chở: 2.650 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JLSW
  • Kích thước tổng thể: 8.905 x 2.350 x 2.710 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.900 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75ME4
  • Kích thước tổng thể: 8.205 x 2.220 x 2.440 mm
  • Kích thước lọt lòng sàn thùng: 5.740 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.500 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85KE4
  • Kích thước tổng thể: 7.260 x 2.230 x 2.410 mm
  • Kích thước lọt lòng sàn thùng: 4.910 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 2.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 7.500 kg