Xe bửng nâng

Showing all 5 results

  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85K
  • Kích thước tổng thể: 7.020 x 2.140 x 2.950 mm
  • Kích thước lòng thùng: 4.860 x 2.000 x 1.900 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.000 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 7.000 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
  • Kích thước tổng thể: 7.595 x 2.220 x 3.170 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.480 x 2.100 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 4.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
  • Kích thước tổng thể: 7.970 x 2.250 x 3.170 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.850 x 2.100 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 4.450 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng dùng xylanh thủy lực
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 4.7
  • Kích thước tổng thể: 6.150 x 1.850 x 2.910 mm
  • Kích thước lòng thùng: 4.720 x 1.720 x 1.880 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 1.200 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 4.700 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
  • Kích thước tổng thể: 7.500 x 2.165 x 3.220 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.360 x 2.000 x 2.050 mm
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
  • Tải trọng chuyên chở: 4.600 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg