Xe ô tô tải (có cần cẩu) | |
Model | FM8JW7A |
Nhãn hiệu | HINO |
Động cơ | J08E-WD |
Cabin | Cabin có 01 giường |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 7684 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 14005 |
Tải Trọng cho phép (kg) | 9600 |
Tổng trọng Lượng (kg) | 24000 |
Kich thước bao (mm) | 11670 x 2500 x 3760 |
Kich thước thùng (mm) | 8400 x 2350 x 650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5830 + 1350 |
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Các hệ thống khác | |
Công xuất (kw/vòng/phút) | 206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe | 11.00R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: Tang trống /khí nén |
Cần cẩu | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056H có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) |
Cẩu Kanglim 8 tấn KS2056H lắp xe nền Hino FM
- Xe ô tô cơ sở hai cầu thật Hino FM
- Cần cẩu Kanglim 8 tấn KS2056H
- Chiều cao nâng tối đa 20.3m
- tải trọng nâng tối đa 8100kg
Lượt xem: 1154